Bột màu công nghiệp – sử dụng phổ biến nhất hiện nay là gì?

Giá bán : Liên hệ
Danh mục:

Bột màu công nghiệp là gì?

Ngày nay, việc ứng dụng bột màu công nghiệp ngày càng thu hút sự chú ý, đặc biệt là trong ngành sơn, nhựa, dệt may, phân bón và các ngành công nghiệp khác. Việc lựa chọn bột màu chất lượng phù hợp sẽ là một phần quan trọng quyết định chất lượng sản phẩm kinh doanh của bạn. Vì vậy, hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu về sản phẩm này và tổng hợp kinh nghiệm khi lựa chọn.

Bột màu công nghiệp

Xem thêm: Hạt nhựa nguyên sinh

Khái niệm sắc tố công nghiệp:

Bột màu công nghiệp là chế phẩm hóa học được làm từ chất tạo màu được ép thành bột. Chúng có khả năng phân tán cao và không hòa tan trong môi trường phân tán và có thể được sử dụng bằng cách trộn với các dung dịch như sơn, nhựa, v.v. để tạo màu cho sản phẩm.

Hiện nay có rất nhiều loại chất tạo màu công nghiệp được sản xuất dưới nhiều dạng khác nhau: bột, sáp, nước…, nhưng dạng bột vẫn được ưa chuộng hơn vì có nhiều ưu điểm vượt trội như:

  • ✓Dễ sử dụng: Vì ở dạng bột nên khi sử dụng bạn chỉ cần trộn với sản phẩm tạo màu, không cần pha chế phức tạp cũng như không cần phải có chuyên môn quá sâu để thực hiện bước này.
  • ✓Dễ dàng bảo quản và vận chuyển: Đơn giản chỉ cần bảo quản sơn trong hộp nhựa và thủy tinh ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng. Sản phẩm khó bị nhiễm tạp chất (không giống như sáp hoặc nước).
  • ✓Không tốn kém: Trong số các màu công nghiệp, bột màu là rẻ nhất.

Phân loại bột màu công nghiệp:

Có hai loại bột màu công nghiệp chính:

1. Bột màu hữu cơ: Các hợp chất rắn dạng bột tạo ra các màu sắc khác nhau.

Bao gồm họ:

  • ✓Bột màu Azo (-N=N-): Chúng được sử dụng phổ biến nhất trong ngành nhựa do đặc tính hòa tan hoàn toàn trong nhựa. Tuy nhiên, azo có nhược điểm là dễ di chuyển nên thường được kết hợp với các ion kim loại hoặc các nhóm chức như amit (-NHCO-) ​​​​để cải thiện khả năng chống di chuyển. Màu sắc thông dụng: vàng, cam, đỏ.
  • ✓Sắc tố phthalocyanine [-C6H4(CN)2)]: thường được gọi là phthalocyanine đồng (đồng phthalocyanine). Một số ưu điểm nổi bật của dạng này là: chịu được thời tiết, chịu nhiệt tốt, độ linh động chuẩn, độ axit và độ kiềm chuẩn. Vì vậy, chất màu phthalocyanine cũng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Màu sắc thông dụng: xanh dương, xanh đậm.
  • ✓Sắc tố Hydroquinone: Nổi tiếng nhất trong họ này là alizarin (một hợp chất màu đỏ cam là tinh thể lấp lánh, phát sáng). Họ hydroquinone được sử dụng rộng rãi trong ngành dệt may.
  • ✓Thuốc nhuộm sắc tố: Vì có thể tháo rời nên thường được sử dụng trong các loại nhựa có nhiệt độ chuyển hóa thủy tinh cao hơn nhiệt độ phòng, chẳng hạn như hạt nhựa PS, hạt nhựa PMMA, uPVC.

a. Ưu điểm: Bột màu hữu cơ có đặc tính trong, tươi và độ bền màu cao (ổn định nhiệt độ, chịu được kiềm, axit…)

b. Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với bột màu vô cơ. Ngoài ra, nó dễ bị oxy hóa dưới ánh sáng và dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố thời tiết.

2. Chất màu vô cơ: kim loại màu hoặc muối kim loại không hòa tan.

Bao gồm: màu trắng (TiO2), màu đen (đen cacbon), bột màu vô cơ…

Titan dioxide màu trắng (TiO2). Trong ngành nhựa, TiO2 được sử dụng rộng rãi và có hai loại: phủ và không che.

+ Bột màu trắng không che phủ: có chiết suất thấp nên khả năng tạo độ mờ kém, được dùng làm chất độn hoặc chất độn và có giá thành tương đối rẻ. Các chất trắng không che phủ thường được sử dụng là canxi cacbonat, bột talc, đất sét và silica.

+ Mặt nạ bột trắng: Có chỉ số khúc xạ cao và có khả năng tạo độ mờ trong sản phẩm nhựa. Thành phần quan trọng nhất là TiO2 vì nó có khả năng hấp thụ tia cực tím mạnh nên có ưu điểm là tạo ra độ mờ và màu trắng cao (độ phản xạ tối đa, độ hấp thụ tối thiểu), khả năng chống lão hóa tốt và không độc hại. Ngoài ra, còn một số chất màu trắng khác có thể được giấu trong thương mại như: oxit kẽm (ZnO), kẽm sulfite (ZnSO3), lithopone (hỗn hợp ZnS và BaSO4), oxit anthracene…

Màu đen: Nổi bật nhất là màu đen carbon (màu đen than). Nó là chất màu đen quan trọng nhất và rất phổ biến trong ngành nhựa (sau TiO2). Khi kết hợp với các chất hấp thụ tia cực tím oxy hóa chịu nhiệt, chịu được thời tiết, muội than có độ bền màu cao, đặc biệt khi sử dụng trên nền hạt nhựa LDPE. Ngoài ra, muội than có thể giúp cải thiện độ dẫn điện hoặc cách điện của polyme. Đặc biệt, giá thành của màu này tương đối thấp so với sàn thông thường.

Bột màu vô cơ có các loại sau:

+ Oxit sắt: là chất màu quan trọng nhất trong hệ sắc tố vô cơ. Có các màu từ vàng, đỏ đến nâu và đen. Loại này được sản xuất từ ​​khoáng chất tự nhiên hoặc tổng hợp. Chúng bao gồm: oxit sắt đỏ (được coi là dạng tinh thể của Fe2O3), oxit sắt màu vàng [hydroxit – FeO(OH)], oxit sắt màu nâu (hỗn hợp FeO và Fe2O3).

Màu oxit sắt được biết đến với độ bền, vẻ ngoài mờ đục, khả năng chống tia cực tím tuyệt vời và chi phí thấp. Tuy nhiên, cường độ và độ tươi của màu kém nên việc sử dụng còn hạn chế.

+ Crom oxit (Cr2O3): Là oxit đơn màu có màu xanh đậm, khả năng nhuộm màu yếu, chống lão hóa nhưng không bền nhiệt.

+ Oxit pha hỗn hợp: ổn định nhiệt, chịu được thời tiết, bền màu và độ tươi tương đối. Một số màu phổ biến: xanh coban aluminat, vàng titan antimon.

Bột chì cromat: xanh-vàng đến vàng-đỏ. Bột có màu sắc tươi sáng, chịu được thời tiết. Chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp sơn.

Ultramarrine Blue: Một phức hợp natri aluminosilicate hòa tan trong nhóm, nhẹ và chịu nhiệt, kháng axit nhẹ. Nó được sử dụng rộng rãi và có màu xanh đỏ rất tươi trong nhựa.

Ưu điểm: Các chất màu vô cơ nhìn chung bền trong điều kiện ánh sáng, thời tiết, khí hậu và có khả năng chịu nhiệt và dung môi cao. Giá rẻ hơn so với bột màu hữu cơ.

Nhược điểm: Màu sắc không tươi sáng như bột màu hữu cơ.

Một số loại bột màu công nghiệp khác:

Ngoài các chất màu hữu cơ và vô cơ kể trên, còn có một số màu đặc biệt có thể kể đến như:

  • ✓Màu kim loại: quan trọng nhất là dựa trên các mảnh nhôm được chia nhỏ, có thể sử dụng đồng thời với màu kim loại hoặc kết hợp với các chất màu hữu cơ để tạo ra hiệu ứng ánh kim mới.
  • ✓Màu ánh kim thường được phân tán trước trong chất làm dẻo lỏng hoặc nhựa thông vì các mảnh nhôm khô có xu hướng phát nổ. Khi phân tán màu ánh kim vào chất nền polymer, lực cắt cần được giảm thiểu để tránh bị vỡ hoặc biến dạng cặn làm giảm hiệu ứng màu.
  • ✓Màu huỳnh quang: Là đặc tính có khả năng chuyển đổi tia cực tím thành màu nhìn thấy được. Màu này có sắc thái rất sống động do độ phản chiếu ánh sáng cao.
  • ✓Màu ngọc trai: Quan trọng nhất là tấm mica mỏng phủ TiO2 có tác dụng phản xạ một phần và truyền một phần ánh sáng tới. Sự phản chiếu đồng thời của nhiều hướng lớp tạo ra màu xà cừ đặc trưng. Khi độ dày hạt thích hợp, màu sắc được tạo ra do sự giao thoa ánh sáng. Khi trộn vào nhựa, tốc độ trượt phải phù hợp để tránh làm hỏng kết cấu của cân.

Những điều cần lưu ý khi lựa chọn bột màu công nghiệp:

Chúng ta vừa tìm hiểu thông tin tổng quan và chi tiết về các loại bột màu công nghiệp hiện nay. Câu hỏi đặt ra là: làm thế nào để tối ưu hóa sự lựa chọn màu sắc này? Để đưa ra được câu trả lời hợp lý nhất chúng ta cần chú ý những điểm sau:

  • ✓Lựa chọn theo nhu cầu: Mỗi loại bột có ứng dụng khác nhau. Vì vậy tiền đề là phải biết nên sử dụng màu nào cho sản phẩm nào để tránh lãng phí.
  • ✓Đủ số lượng: Theo thói quen, khách hàng thường mua sản phẩm với số lượng lớn với giá cả hợp lý. Tuy nhiên, điều này dễ bị lãng phí trong quá trình sử dụng.
  • ✓Nhà cung cấp: Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại bột màu công nghiệp. Để có thể mua được sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cần phải tìm được nhà cung cấp uy tín.

Công ty TNHH Quốc Tế BiNa Việt Nam có nhiều năm kinh nghiệm trong nghề, chúng tôi rất vinh dự là nhà sản xuất và phân phối bột màu công nghiệp, hạt nhựa màu có uy tín được khách hàng tin tưởng trong suốt thời gian qua. Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi có kiến ​​thức chuyên sâu về sản phẩm và chúng tôi sẽ tư vấn cho bạn một cách tốt nhất và hợp lý nhất.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.